VN520


              

齧蘗吞針

Phiên âm : niè bò tūn zhēn.

Hán Việt : niết bách thôn châm.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

齧蘗, 食用黃櫱, 比喻食物之味如黃蘗之苦。吞針, 將針吞下, 比喻食物極難入口。齧蘗吞針形容食物難以下嚥。唐.康駢《李使君》:「及至冰餐, 俱置一匙於口, 各相眄良久, 咸若齧蘗吞針。」