Phiên âm : mǐn miǎn.
Hán Việt : mãnh miễn.
Thuần Việt : nỗ lực; gắng sức.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
nỗ lực; gắng sức努力; 勉力miǎn miǎn cóngshì.gắng sức làm việc.