Phiên âm : tǎn àn.
Hán Việt : thảm ám.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
不明白的樣子。《莊子.齊物論》:「人固受其黮闇, 吾誰使正之?」