Phiên âm : yīng wǔ xué shé.
Hán Việt : anh vũ học thiệt.
Thuần Việt : nói như vẹt; vẹt học nói.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
nói như vẹt; vẹt học nói鹦鹉学人说话比喻别人怎么样说,也跟着怎样说(含贬义)