Phiên âm : yīng wǔ.
Hán Việt : anh vũ.
Thuần Việt : vẹt; két; chim anh vũ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
vẹt; két; chim anh vũ鸟,头部圆,上嘴大,呈钩状,下嘴短小,羽毛美丽,有白赤黄绿等色生活在热带树林里,吃果实能模仿人说话的声音通称鹦哥