Phiên âm : gē zi lóng.
Hán Việt : cáp tử lung.
Thuần Việt : chuồng bồ câu; chuồng nuôi bồ câu.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
chuồng bồ câu; chuồng nuôi bồ câu饲养鸽子的笼子chuồng bồ câu (nơi ở vừa chập vừa hẹp)形容住的地方很狭窄