VN520


              

鸚鵡學舌

Phiên âm : yīng wǔ xué shé.

Hán Việt : anh vũ học thiệt .

Thuần Việt : nói như vẹt; vẹt học nói.

Đồng nghĩa : 拾人牙慧, .

Trái nghĩa : , .

nói như vẹt; vẹt học nói. 鸚鵡學人說話. 比喻別人怎么樣說, 也跟著怎樣說(含貶義).