Phiên âm : wēn jīng.
Hán Việt : 鳁 kình .
Thuần Việt : cá voi; cá ông; cá kình.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
cá voi; cá ông; cá kình. 哺乳動物, 外形像魚, 體長六米至九米, 頭上有噴水孔, 口內無齒, 有鯨須, 背鰭小, 身體背面黑色, 腹部帶白色. 生活在海洋中.