VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
鲁迅
Phiên âm :
lǔ xùn.
Hán Việt :
lỗ tấn.
Thuần Việt :
Lỗ Tấn.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
Lỗ Tấn
鲁莽 (lǔ mǎng) : lỗ mãng; thô lỗ; thô bỉ
鲁鱼亥豕 (lǔ yú hài shǐ) : chữ tác đánh chữ tộ
鲁直 (lǔ zhí) : bộc trực; thẳng thắn
鲁班尺 (lǔ bān chǐ) : thước thợ mộc; thước Lỗ Ban
鲁迅 (lǔ xùn) : Lỗ Tấn
鲁钝 (lǔ dùn) : đần độn; ngu si
鲁菜 (lǔ cài) : Món ăn sơn đông