Phiên âm : guānguǎ gū dú.
Hán Việt : quan quả cô độc .
Thuần Việt : kẻ goá bụa cô đơn; neo đơn; không vợ không con.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
kẻ goá bụa cô đơn; neo đơn; không vợ không con. 泛指喪失勞動力而又無依無靠的人.