Phiên âm : pò lì.
Hán Việt : phách lực.
Thuần Việt : quyết đoán; kiên quyết; quả quyết; dứt khoát.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
quyết đoán; kiên quyết; quả quyết; dứt khoát. 指處置事情所具有的膽識和果斷的作風.