Phiên âm : tiáo biàn.
Hán Việt : thiều biện.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
編結幼兒的頭髮成辮。後用以比喻童年。南朝宋.謝靈運〈曇隆法師誄〉:「慧心朗識, 發於髫辮。」