Phiên âm : huān xiá.
Hán Việt : hoan hiệp.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
歡樂融洽。《漢書.卷四.文帝紀》:「施惠天下, 諸侯四夷遠近驩洽。」