VN520


              

驩洽

Phiên âm : huān xiá.

Hán Việt : hoan hiệp.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

歡樂融洽。《漢書.卷四.文帝紀》:「施惠天下, 諸侯四夷遠近驩洽。」