Phiên âm : huá liú kāi dào.
Hán Việt : hoa lưu khai đạo.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
紅色的駿馬在前引路。常用以比喻有賢才輔佐。《儒林外史》第七回:「只道驊騮開道, 原來天府夔龍。」