VN520


              

驊騮開道

Phiên âm : huá liú kāi dào.

Hán Việt : hoa lưu khai đạo.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

紅色的駿馬在前引路。常用以比喻有賢才輔佐。《儒林外史》第七回:「只道驊騮開道, 原來天府夔龍。」