Phiên âm : piàn shù.
Hán Việt : phiến thuật.
Thuần Việt : mánh khoé bịp người; trò lừa gạt.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
mánh khoé bịp người; trò lừa gạt. 騙人的伎倆.