Phiên âm : chěng xiōng chěng shì.
Hán Việt : sính hung sính thế.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
依恃力量, 囂張拔扈。《西遊記》第三回:「近因花果山生水簾洞住妖仙孫悟空者, 欺虐小龍, 強坐水宅, 索兵器施法施威, 要披掛騁兇騁勢。」