VN520


              

駔儈

Phiên âm : zǎng kuài.

Hán Việt : tảng quái.

Thuần Việt : lái ngựa; người buôn ngựa; người buôn bán; người k.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

lái ngựa; người buôn ngựa; người buôn bán; người kinh doanh; người môi giới. 馬匹交易的經紀人. 泛指經紀人.