Phiên âm : kuì zèng.
Hán Việt : quỹ tặng.
Thuần Việt : tặng; biếu.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tặng; biếu赠送(礼品)dàixiē tǔchǎn kùizèng qīnyǒu.mang cây nhà lá vườn biếu bạn thân.