VN520


              

馆藏

Phiên âm : guǎn cáng.

Hán Việt : quán tàng.

Thuần Việt : sưu tập; sưu tầm .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

sưu tập; sưu tầm (của thư viện, hay viện bảo tàng)
图书馆或博物馆等收藏
guǎncáng zhōngwài shūkān qīshí wàncè.
trong thư viện có sưu tập hơn 700.000 quyển sách và tạp chí trong và ngoài nước.
vật sưu tầm; vật sưu tập
图书馆