VN520


              

館伴

Phiên âm : guǎn bàn.

Hán Việt : quán bạn.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.接待外賓的官員。宋.趙升《朝野類要.卷一.故事.館伴》:「蕃使入國門, 則差館伴使、副同在驛、趨朝、見辭、遊宴。」2.在使館接待外賓。宋.葉夢得《石林詩話.卷中》:「高麗自太宗後, 久不入貢。至元豐初, 始遣使來朝, 神宗以張誠一館伴。」