VN520


              

餞行

Phiên âm : jiàn xíng.

Hán Việt : tiễn hành.

Thuần Việt : tiệc tiễn biệt; tiệc tiễn đưa; tiệc tiễn hành.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

tiệc tiễn biệt; tiệc tiễn đưa; tiệc tiễn hành. 設酒食送行.