Phiên âm : pín cù.
Hán Việt : tần túc.
Thuần Việt : chau mày; nhăn mày; nhíu mày .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
chau mày; nhăn mày; nhíu mày (lo lắng)皱着眉头,形容忧愁shuāngméipín cù.chau mày.