Phiên âm : yǐng yì.
Hán Việt : dĩnh dị.
Thuần Việt : thông minh hơn người.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
thông minh hơn người指聪明过人新颖奇异构思颖异gōusī yǐngyìcấu tứ mới mẻ khác thường