Phiên âm : yè yán.
Hán Việt : hiệt nham.
Thuần Việt : nham thạch .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
nham thạch (nham thạch được cấu tạo bằng những lớp mỏng.)由一层一层的薄板状矿物构成的岩石页岩都属于水成岩,如油页岩