Phiên âm : lèi fēng shī guān jié yán.
Hán Việt : loại phong thấp quan tiết viêm.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
病名。一種發生於全身結締組織的炎性疾病。大多發生在手和足的關節, 發病緩慢。病症初期, 關節發紅腫脹呈紡綞狀, 晚期則關節周圍肌肉萎縮, 致使關節曲畸變形。