VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
類同
Phiên âm :
lèi tóng.
Hán Việt :
loại đồng .
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
樣式類同.
類推 (lèi tuī) : loại thôi
類乎 (lěi hu) : loại hồ
類似 (lèi sì) : loại tự
類新星變星 (lèi xīn xīng biàn xīng) : sao biến tinh
類風溼性關節炎 (lèi fēng shī xìng guān jié yán) : loại phong thấp tính quan tiết viêm
類固醇 (lèi gù chún) : xtê-rô-ít
類胡蘿蔔素 (lèi hú luó bo sù) : loại hồ la bặc tố
類型 (lèi xíng) : loại hình; kiểu; loại; thứ
類木行星 (lèi mù xíng xīng) : loại mộc hành tinh
類比信號 (lèi bǐ xìn hào) : loại bỉ tín hào
類地行星 (lèi dì xíng xīng) : loại địa hành tinh
類比 (lèi bǐ) : loại suy; phép loại suy
類推作用 (lèi tuī zuò yòng) : loại thôi tác dụng
類別 (lèi bié) : loại biệt
類群 (lèi qún) : quần xã
類比唱片 (lèi bǐ chàng piàn) : loại bỉ xướng phiến
Xem tất cả...