VN520


              

類別

Phiên âm : lèi bié.

Hán Việt : loại biệt.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

這一章討論土壤的類別.

♦Phân loại. ◎Như: tương giá ta vật phẩm loại biệt vi nhị 將這些物品類別為二 đem những vật phẩm đó chia ra làm hai loại.
♦Chủng loại, thứ. ◎Như: sản phẩm hữu ngũ đại loại biệt 產品有五大類別 sản phẩm có năm loại chính.


Xem tất cả...