Phiên âm : huì zhuó.
Hán Việt : hối trạc.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
洗滌。西漢.枚乘〈七發〉:「于是澡概胸中, 灑練五藏, 澹澉手足, 頮濯髮齒。」