Phiên âm : sòng yáng.
Hán Việt : tụng dương .
Thuần Việt : khen ngợi; ca ngợi.
Đồng nghĩa : 謳歌, 歌頌, 贊揚, 讚美, 讚揚, .
Trái nghĩa : , .
khen ngợi; ca ngợi. 歌頌贊揚.