VN520


              

韌皮部

Phiên âm : rèn pí bù.

Hán Việt : nhận bì bộ .

Thuần Việt : bộ phận nhẫn bì; lớp vỏ dai; li-be .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

bộ phận nhẫn bì; lớp vỏ dai; li-be (trong thân cây). 植物學上指莖的組成部分之一, 由篩管和韌皮纖維構成.