Phiên âm : jiāng pèi.
Hán Việt : cương bí.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
控馭牲口行動的繩子。《初刻拍案驚奇》卷一四:「那驢散了韁轡, 隨他打滾, 好不自在。」