VN520


              

韁轡

Phiên âm : jiāng pèi.

Hán Việt : cương bí.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

控馭牲口行動的繩子。《初刻拍案驚奇》卷一四:「那驢散了韁轡, 隨他打滾, 好不自在。」