VN520


              

鞶鑑

Phiên âm : pán jiàn.

Hán Việt : 鞶 giám.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

皮帶上裝飾的鏡子。引申為清楚、明顯。《左傳.莊公二十一年》:「鄭伯之享王也, 王以后之鞶鑑予之。」晉.杜預.注:「后, 王后也。鞶帶而以鑑為飾也。」也作「鞶鑒」。