VN520


              

靶心

Phiên âm : bǎ xīn.

Hán Việt : bá tâm .

Thuần Việt : hồng tâm; điểm đen .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

hồng tâm; điểm đen (điểm giữa của bia tập bắn). 靶子的中心部位.