Phiên âm : bǎ xīn.
Hán Việt : bá tâm .
Thuần Việt : hồng tâm; điểm đen .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
hồng tâm; điểm đen (điểm giữa của bia tập bắn). 靶子的中心部位.