VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
非人
Phiên âm :
fēi rén.
Hán Việt :
phi nhân .
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
過著非人的生活.
非對抗性矛盾 (fēi duì kàng xìng máo dùn) : phi đối kháng tính mâu thuẫn
非游離輻射傷害 (fēi yóu lí fú shè shāng hài) : phi du li phúc xạ thương hại
非金屬 (fēi jīn shǔ) : phi kim loại; á kim
非語文傳播 (fēi yǔ wén chuán bò) : phi ngữ văn truyền bá
非正式教育 (fēi zhèng shì jiào yù) : phi chánh thức giáo dục
非貿易創匯 (fēi mào yì chuàng huì) : phi mậu dịch sáng hối
非洲團結組織 (fēi zhōu tuán jié zǔ zhī) : phi châu đoàn kết tổ chức
非劳动收入 (fēi láo dòng shōu rù) : Thu nhập phi lao động
非官守議員 (fēi guān shǒu yì yuán) : phi quan thủ nghị viên
非洲出血熱 (fēi zhōu chū xiě rè) : phi châu xuất huyết nhiệt
非同小可 (fēi tóng xiǎo kě) : sự việc quan trọng; tình hình quan trọng; không th
非持拍手 (fēi chí pāi shǒu) : Tay không cầm vợt
非獨 (fēi dú) : phi độc
非是小可的 (fēi shì xiǎo kě de) : phi thị tiểu khả đích
非惟 (fēi wéi) : không những; không chỉ; chẳng những
非經濟因素 (fēi jīng jì yīn sù) : phi kinh tế nhân tố
Xem tất cả...