Phiên âm : pī lì xián.
Hán Việt : phích lịch huyền.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
形容箭弦聲快速如打雷。宋.辛棄疾〈破陣子.醉裡挑燈看劍〉詞:「馬作的盧飛快, 弓如霹靂弦驚。」