Phiên âm : pī lì yǐn.
Hán Việt : phích lịch dẫn.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
樂曲名。古琴曲。本是梁代樂府題, 描寫琴師演奏, 如同霹靂頓生。樂曲名見於《琴操》。