VN520


              

霹靂

Phiên âm : pí lì.

Hán Việt : phích lịch.

Thuần Việt : sét.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

sét. 云和地面之間發生的一種強烈雷電現象. 響聲很大, 能對人畜、植物、建筑物等造成很大的危害. 也叫落雷.

♦Sét đánh thình lình, mạnh và vang lớn. ◇Hồng Lâu Mộng 紅樓夢: Hốt thính nhất thanh phích lịch, hữu nhược san băng địa hãm 忽聽一聲霹靂, 有若山崩地陷 (Đệ nhất hồi) Chợt nghe một tiếng sét dữ dội như núi lở đất sụt. ☆Tương tự: phích lôi 霹雷, oanh long 轟隆, lạc lôi 落雷.