Phiên âm : shuāng gōu kuò tián.
Hán Việt : song câu khuếch điền.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
一種書法的摹寫方法。在範本上以雙鉤描出字樣的框廓後, 再用墨逐筆填寫廓內筆畫。