Phiên âm : shuāng jǐ.
Hán Việt : song kích.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
武器名。一種武術器械。長柄、中軸左、右各有一半月型戟刃, 具殺傷力。