VN520


              

雅部

Phiên âm : yǎ bù.

Hán Việt : nhã bộ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

清乾隆時對戲曲中崑腔的稱呼。相對於花部而言。參見「崑腔」條。


Xem tất cả...