Phiên âm : yǎ bù.
Hán Việt : nhã bộ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
清乾隆時對戲曲中崑腔的稱呼。相對於花部而言。參見「崑腔」條。