VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
雅興
Phiên âm :
yǎ xìng.
Hán Việt :
nhã hưng.
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
雅興不淺
雅魯藏布江 (yǎ lǔ zàng bù jiāng) : nhã lỗ tàng bố giang
雅俗共赏 (yǎ sú gòng shǎng) : sang hèn cùng hưởng; sang hèn cùng thưởng thức
雅致 (yǎ zhi) : lịch sự tao nhã
雅加达 (yǎ jiā dá) : Gia-các-ta; Jakarta
雅兴 (yǎ xìng) : nhã hứng; cao hứng
雅座 (yǎ zuò) : căn phòng lịch sự; chỗ trang nhã
雅爾達會議 (yǎ ěr dá huì yì) : nhã nhĩ đạt hội nghị
雅具 (yǎ jù) : Nhà Bè
雅温德 (yā wēn dé) : Y-a-un-đê; Yaoundé
雅士 (yǎ shì) : nhã sĩ
雅愛 (yǎ ài) : nhã ái
雅歌 (yǎ gē) : nhã ca
雅培 (yǎ péi) : Abbott
雅虎 (yǎ hǔ) : Yahoo!
雅囑 (yǎ zhǔ) : nhã chúc
雅誨 (yǎ huì) : nhã hối
Xem tất cả...