VN520


              

雅故

Phiên âm : yǎ gù.

Hán Việt : nhã cố.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 故交, 故友, .

Trái nghĩa : , .

1.向來、平昔。《史記.卷五一.荊燕世家》:「今呂氏雅故本推轂高帝就天下, 功至大, 又親戚太后之重。」2.老友、舊友。《新唐書.卷一○六.盧承慶傳》:「父赤松, 為河東令, 與高祖雅故。」3.文章典實。《漢書.卷一○○.敘傳下》:「函雅故, 通古今。」唐.顏師古.注:「張晏曰:『包含雅訓之故, 及古今之語。』」


Xem tất cả...