VN520


              

雅健

Phiên âm : yǎ jiàn.

Hán Việt : nhã kiện.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

雅正遒勁。《新唐書.卷一六八.柳宗元傳》:「韓愈評其文曰:『雄深雅健, 似司馬子長, 崔、蔡不足多也。』」


Xem tất cả...