Phiên âm : xí gāo.
Hán Việt : 隰 cao.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
靠近水邊的低溼地方, 可供畜牧。《左傳.襄公二十五年》:「町原防, 牧隰皋。」晉.杜預.注:「隰皋, 水岸下濕, 為芻牧之地。」