Phiên âm : xì jū.
Hán Việt : khích câu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
比喻時光消逝迅速, 有如馬駒飛越縫隙般。唐.孟浩然〈家園臥疾畢太祝曜見尋〉詩:「隙駒不暫駐, 日聽涼蟬悲。」宋.朱熹〈示四弟〉詩:「務學脩身要及時, 競辰須念隙駒馳。」也作「白駒過隙」。