Phiên âm : xì xià.
Hán Việt : khích há.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
裂縫。宋.蘇軾〈白水山佛跡巖〉詩:「至今餘隙罅, 流出千斛乳。」