VN520


              

隙罅

Phiên âm : xì xià.

Hán Việt : khích há.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

裂縫。宋.蘇軾〈白水山佛跡巖〉詩:「至今餘隙罅, 流出千斛乳。」