VN520


              

陛賀

Phiên âm : bì hè.

Hán Việt : bệ hạ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

朝賀天子。《魏書.卷九九.列傳.盧水胡沮渠蒙遜》:「若萬國來庭, 百辟陛賀, 高蹈先至之端, 獨步知機之首。」