Phiên âm : bì hè.
Hán Việt : bệ hạ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
朝賀天子。《魏書.卷九九.列傳.盧水胡沮渠蒙遜》:「若萬國來庭, 百辟陛賀, 高蹈先至之端, 獨步知機之首。」