Phiên âm : jì yù.
Hán Việt : tế ngộ.
Thuần Việt : gặp gỡ; gặp được .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
gặp gỡ; gặp được (thường chỉ điều tốt)遭遇(多指好的)