VN520


              

阮孚蠟屐

Phiên âm : ruǎn fú là jī.

Hán Việt : nguyễn phu lạp kịch.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

晉阮孚喜愛木屐, 時常擦洗塗蠟。典出《晉書.卷四九.阮籍傳》。比喻痴迷某物。如:「他集郵成癖, 好比阮孚蠟屐, 樂在其中。」


Xem tất cả...