Phiên âm : tànuò.
Hán Việt : tháp nọa.
Thuần Việt : thấp kém; yếu hèn.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
thấp kém; yếu hèn. 地位地下, 軟弱無能.